Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chua cay



adj
Bitter
những thất bại chua cay bitter failures
lời châm biếm chua cay bitter sarcasms

[chua cay]
tính từ
bitter; acrimonious; spiteful
những thất bại chua cay
bitter failures
lời châm biếm chua cay
acrimonious sarcasm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.